Danh sách sinh viên đã bảo vệ tại bộ môn
| Stt | Họ và tên | Năm bảo vệ |
|---|---|---|
| 1. | Nguyễn Văn Đông | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 2. | Nguyễn Bá Tuấn | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 3. | Đoàn Văn Nguyên | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 4. | Saisana Manhmanyvong | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 5. | Dương Ngọc Ước | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 6. | Nguyễn Bảo Long | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 7. | Chu Văn Đích | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 8. | Trần Hữu Cương | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 9. | Bùi Xuân Diện | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 10. | Phạm Hồng Hải | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 11. | Phonephisith Sengdeth | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 12. | Phạm Tuấn Hiếu | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 13. | Trần Tiến Dũng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 14. | Nguyễn Văn Nhật | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 15. | Phan Bá Khải | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 16. | Doãn Trường Giang | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 17. | Bùi Mạnh Hùng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 18. | Lưu Quang Thịnh | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 19. | Nguyễn Văn Nam | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 20. | Trần Duy An | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 21. | Đỗ Văn Tiệp | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 22. | Phạm Ngọc Hoàng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 23. | Bùi Kim Hưng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 24. | Hồ Viết Toàn | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 25. | Phạm Hoàng Phú | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 26. | Đoàn Khắc Hiếu | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 27. | Nguyễn Văn Phương | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 28. | Somchai Chingphuthone | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 29. | Trần Ngọc Đảng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 30. | Vũ Hoài Bắc | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 31. | Nguyễn Xuân Tùng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 32. | Nguyễn Thị Mai Hiên | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 33. | Bandith Phasengkeo | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 34. | Hà Văn Hanh | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 35. | Nguyễn Huy Anh Dần | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 36. | Nguyễn Văn Thành | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 37. | Nguyễn Văn Trường | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 38. | Đào Văn Năng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 39. | Vũ Đức Thành | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 40. | Đặng Trung Dũng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 41. | Nguyễn Mạnh Hưng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 42. | Vũ Văn Linh | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 43. | Nguyễn Mạnh Cường | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 44. | Bùi Thanh Hải | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 45. | Trần Ngọc Thuấn | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 46. | Bùi Đình Thái | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 47. | Nguyễn Hoàng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 48. | Bùi Văn Hoàng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 49. | Lê Trung Hiếu | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 50. | Nguyễn Xuân Tuyên | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 51. | Nguyễn Văn Đông | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 52. | Ngô Đức Thành | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 53. | Vũ Hải Đăng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 54. | Nguyễn Ngọc Giang | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 55. | Nguyễn Hồng Việt | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 56. | Phạm Thị Hồng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 57. | Nguyễn Hoàng Thương | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 58. | Hà Văn Thiên | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 59. | Dương Thanh Đạo | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 60. | Đào Như Hùng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 61. | Mạc Văn Đông | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 62. | Phan Văn Diệm | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 63. | Phan Huy Thạnh | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 64. | Phạm Thế Khuê | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 65. | Phạm Văn Dũng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 66. | Bùi Văn Tuấn | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 67. | Nguyễn Ngọc Tuấn | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 68. | Mạc Văn Tiến | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 69. | Trịnh Đức Ban | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 70. | Phạm Thanh Tùng | Khóa 51 - Năm 2011 |
| 71. | Phoòng Văn Lâm | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 72. | Nguyễn Bá Vẽ | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 73. | Vũ Xuân Tùng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 74. | Hoàng Đăng Ninh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 75. | Maisy Lattanavong | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 76. | Lê Quang Thái | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 77. | Dương Mạnh Cường | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 78. | Ngô Thị Hà Thu | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 79. | Bùi Văn Chỉnh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 80. | Hoàng Văn Quang | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 81. | Nguyễn Văn Linh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 82. | Lê Đức Anh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 83. | Ngô Văn Nhiên | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 84. | Nguyễn Văn Ngoan | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 85. | Nguyễn Văn Năm | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 86. | Trần Thanh Bình | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 87. | Nguyễn Phi Long | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 88. | Phạm Văn Vương | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 89. | Đào Xuân Huy | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 90. | Lại Văn Toàn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 91. | Trần Thị Thanh Hải | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 92. | Vũ Hồng Cẩm | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 93. | Nguyễn Việt Linh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 94. | Nhữ Đình Bình | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 95. | Hoàng Văn Thịnh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 96. | Kuvong Yongthaovue | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 97. | Bùi Diễn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 98. | Lưu Đinh Minh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 99. | Nguyễn Việt Đại | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 100. | Nguyễn Văn Quyền | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 101. | Đỗ Văn Tùng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 102. | Nguyễn Văn Doanh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 103. | Nguyễn Ngọc Thuấn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 104. | Nguyễn Văn Dũng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 105. | Bùi Văn Trưởng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 106. | Trần Trung Nghĩa | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 107. | Phan Hoàng Ước | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 108. | Nguyễn Văn Đoàn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 109. | Nguyễn Quốc Trung | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 110. | Vũ Văn Hiến | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 111. | Tống Quốc Hưng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 112. | Đỗ Văn Hiểu | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 113. | Nguyễn Văn Thạo | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 114. | Vũ Văn Đưởng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 115. | Nguyễn Minh Phong | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 116. | Phạm Hồng Quang | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 117. | Hà Thanh Toàn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 118. | Phạm Văn Tuyền | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 119. | Phạm Văn Việt | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 120. | Đỗ Mạnh Quang | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 121. | Trần Tài | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 122. | Nguyễn Đức Dũng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 123. | Syang Youngxue | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 124. | Vũ Ngọc Tú | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 125. | Trần Hữu Khánh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 126. | Đinh Minh Đức | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 127. | Đào Trường Giang | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 128. | Nguyễn Thế Lưu | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 129. | Hoàng Quốc Việt | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 130. | Nguyễn Duy Hiệp | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 131. | Hoàng Văn Nghĩa | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 132. | Vũ Đức Minh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 133. | Nguyễn Vũ Quốc | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 134. | Phạm Văn Xuân | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 135. | Phạm Văn Thành | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 136. | Trần Thanh Tùng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 137. | Đoàn Văn Thái | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 138. | Phạm Lê Thanh Tùng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 139. | Bàng Văn Sơn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 140. | Bùi Văn Thuận | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 141. | Lê Huy Tú | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 142. | Nguyễn Công Anh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 143. | Bùi Mạnh Cường | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 144. | Nguyễn Ngọc Quảng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 145. | Hà Văn Minh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 146. | Nguyễn Văn Tùng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 147. | Nguyễn Viết Cảnh | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 148. | Trương Hữu Đam | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 149. | Lê Sĩ Trọng | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 150. | Nguyễn Xuân Định | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 151. | LeePor Vaxingsong | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 152. | Nguyễn Văn Chính | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 153. | Phạm Hữu Hiển | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 154. | Vũ Văn Thế | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 155. | Triệu Văn Dần | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 156. | Nguyễn Thành Luân | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 157. | Phan Duy Thơ | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 158. | Nguyễn Văn Thái | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 159. | Phạm Văn Tuấn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 160. | Mai Thanh Xuân | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 161. | Nguyễn Văn Được | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 162. | Nguyễn Văn Hiệp | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 163. | Phạm Văn Thìn | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 164. | Vũ Văn Tiến | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 165. | Chu Xuân Bách | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 166. | Trần Mạnh Đức | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 167. | Cao Viết Hải | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 168. | Nguyễn Thị Hợi | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 169. | Đặng Viết Quang | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 170. | Nguyễn Văn Phi | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 171. | Dương Văn Sách | Khóa 52 - Năm 2012 |
| 172. | Vũ Hồng Nhung | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 173. | Phạm Ngọc Hồng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 174. | Đỗ Thị Thủy | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 175. | Phạm Thế Vũ | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 176. | Bùi Mạnh Toàn | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 177. | Đoàn Văn Trang | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 178. | Nguyễn Mạnh Hùng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 179. | Nguyễn Văn Trung | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 180. | Đoàn Văn Huyên | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 181. | Nguyễn Bá Vinh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 182. | Trần Tuấn Vũ | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 183. | Nguyễn Trường Sinh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 184. | Hoàng Việt Hưng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 185. | Dương Tuấn Anh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 186. | Trần Ngọc Thái | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 187. | Bùi Văn Hưng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 188. | Phạm Quốc Hùng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 189. | Trần Bá Bình | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 190. | Nguyễn Văn Quang | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 191. | Đỗ Quang Hưng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 192. | Nguyễn Trọng Quy | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 193. | An Thongvon | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 194. | Trần Văn Tuấn B | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 195. | Nguyễn Việt Anh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 196. | Lê Văn Hòa | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 197. | Sonexay Gnaybouathong | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 198. | Nguyễn Văn Sáng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 199. | Lê Quang Hiếu | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 200. | Souksakhon Hunghua | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 201. | Trần Văn Lê | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 202. | Đoàn Thế Đức | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 203. | Lê Minh Tuấn | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 204. | Đinh Văn Dư | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 205. | Phạm Ngọc Thành | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 206. | Trần Quốc Phú | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 207. | Vũ Thị Mai | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 208. | Phạm Văn Vượng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 209. | Đặng Minh Dũng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 210. | Bùi Đức An | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 211. | Bùi Thăng Long | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 212. | Sisaath Sonthipanya | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 213. | Nguyễn Hồng Ánh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 214. | Vũ Hải Quân | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 215. | Nguyễn Văn Huynh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 216. | Hoàng Ngọc Khánh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 217. | Singthong Phonthasy | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 218. | Nguyễn Văn Hải | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 219. | Đỗ Văn Hoàng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 220. | Lại Thế Hiền | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 221. | Paisy Xaiyason | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 222. | Vongsy Keo Oudom | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 223. | Ngô Văn Kiên | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 224. | Lê Văn Khánh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 225. | Dương Quốc Mạnh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 226. | Võ Hồng Phương | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 227. | Phạm Quốc Hùng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 228. | Thongphasuc Xaysompheng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 229. | Dương Văn Tuyền | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 230. | Đậu Văn Thành | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 231. | Nguyễn Văn Kết | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 232. | Nông Thành Luân | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 233. | Lê Vạn Thanh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 234. | Nguyễn Thế Đức | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 235. | Đoàn Văn Đảo | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 236. | Nguyễn Văn Chinh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 237. | Trần Tuấn Sơn | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 238. | Vũ Đức Tín | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 239. | Phạm Việt Cương | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 240. | Nguyễn Văn Phú | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 241. | Phạm Tiến Dũng | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 242. | Phạm Văn Quân | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 243. | Ma Văn Thủy | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 244. | Nguyễn Quốc Khánh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 245. | Trần Văn Thám | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 246. | Lê Nho Thơ | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 247. | Phạm Tuấn Anh | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 248. | Lê Văn Hiền | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 249. | Nguyễn Bá Ngọc | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 250. | Phạm Văn Du | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 251. | Ngô Thanh Tính | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 252. | Nguyễn Văn Phúc | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 253. | Nguyễn Bá Thuần | Khóa 53 - Năm 2013 |
| 254. | Nguyễn Trọng An | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 255. | Nguyễn Hoàng Bắc | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 256. | Nguyễn Đăng Bừng | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 257. | Trần Văn Công | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 258. | Nguyễn Bùi Cường | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 259. | Cao Xuân Diễn | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 260. | Nguyễn Văn Duy | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 261. | Phạm Thành Đô | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 262. | Triệu Thị Dung | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 263. | Vũ Đức Duy | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 264. | Phạm Trường Giang | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 265. | Mai Hữu Hoàng | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 266. | Phạm Trung Hiển | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 267. | Nguyễn Văn Huy | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 268. | Hoàng Văn Hoa | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 269. | Trần Văn Hiệu | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 270. | Phạm Hoài Nam | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 271. | Nguyễn Trọng Nghị | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 272. | Nhữ Đình Long | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 273. | Lê Văn Nguyện | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 274. | Nguyễn Bá Hải | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 275. | Nguyễn Sao Mai | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 276. | Nguyễn Hữu Khẩn | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 277. | Đào Ngọc Nam | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 278. | Dương Minh Khôi | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 279. | Đỗ Duy Pháp | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 280. | Nguyễn Thị Ngân | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 281. | Nguyễn Thị Nhung | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 282. | Trần Văn Nam | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 283. | Mai Văn Khải | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 284. | Nguyễn Đắc Sơn | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 285. | Nguyễn Tiến Thuận | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 286. | Tạ Duy Thìn | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 287. | Phạm Đức Thịnh | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 288. | Phạm Thị Thêu | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 289. | Nguyễn Văn Thăng | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 290. | Nguyễn Anh Thắng | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 291. | Phan Công Thạch | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 292. | Bùi Mạnh Thắng | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 293. | Nguyễn Đức Quân | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 294. | Bùi Thị Thảo | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 295. | Nguyễn Văn Thuỷ | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 296. | Nguyễn Thị Thuỳ | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 297. | Đặng Sỹ Thuấn | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 298. | Nguyễn Anh Tuấn | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 299. | Nguyễn Văn Thảnh | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 300. | Nguyễn Trung Luận | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 301. | Nguyễn Trọng Toán | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 302. | Trần Thanh Tùng | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 303. | Lê Công Vũ | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 304. | Nguyễn Sỹ Thành Vinh | Liên thông K3 - Năm 2013 |
| 305. | Nguyễn Đăng Bừng | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 306. | Trần Văn Nam | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 307. | Lê Văn Nguyện | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 308. | Nguyễn Anh Thắng | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 309. | Mai Văn Khải | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 310. | Phạm Công Thạch | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 311. | Nguyễn Trọng Nghị | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 312. | Nguyễn Văn Huy | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 313. | Nguyễn Thị Nhung | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 314. | Mai Hữu Hoàng | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 315. | Phạm Hoài Nam | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 316. | Phạm Trung Hiển | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 317. | Tạ Duy Thìn | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 318. | Nguyễn Trọng An | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 319. | Nhữ Đình Long | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 320. | Vũ Đức Duy | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 321. | Nguyễn Sỹ Thành Vinh | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 322. | Nguyễn Tiến Thuận | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 323. | Phạm Đức Thịnh | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 324. | Phạm Thị Thêu | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 325. | Nguyễn Thị Ngân | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 326. | Nguyễn Bá Hải | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 327. | Nguyễn Hoàng Bắc | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 328. | Nguyễn Văn Thăng | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 329. | Cao Xuân Diễn | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 330. | Nguyễn Sao Mai | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 331. | Đặng Sỹ Thuấn | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 332. | Nguyễn Anh Tuấn | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 333. | Phạm Trường Giang | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 334. | Nguyễn Đức Quân | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 335. | Bùi Thị Thảo | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 336. | Nguyễn Thị Thuỳ | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 337. | Nguyễn Văn Thuỷ | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 338. | Dương Minh Khôi | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 339. | Lê Công Vũ | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 340. | Bùi Mạnh Thắng | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 341. | Bùi Mạnh Cường | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 342. | Nguyễn Văn Duy | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 343. | Phạm Thành Đô | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 344. | Nguyễn Trung Luận | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 345. | Nguyễn Văn Thảnh | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 346. | Trần Thanh Tùng | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 347. | Đỗ Duy Pháp | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 348. | Triệu Thị Dung | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 349. | Nguyễn Trọng Toán | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 350. | Hoàng Văn Hoa | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 351. | Nguyễn Hữu Khẩn | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 352. | Nguyễn Đắc Sơn | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 353. | Trần Văn Công | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 354. | Đào Ngọc Nam | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 355. | Trần Văn Hiệu | LT khóa 54 - Năm 2014 |
| 356. | Pavee Chanth | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 357. | Trần Văn Trung (NT) | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 358. | Nguyễn Văn Hải | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 359. | Lương Văn Tú | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 360. | Đàm Hoàng Giang | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 361. | Bàng Văn Nghiêm | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 362. | Hoàng Anh Tuấn | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 363. | Nguyễn Ngọc Anh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 364. | Trần Trung Hiếu | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 365. | Phạm Phú Dự | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 366. | Nguyễn Văn Chuyền | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 367. | Nguyễn Văn Luật | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 368. | Dương Văn Đăng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 369. | Lý Trường Thăng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 370. | Nguyễn Văn Kiên | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 371. | Phạm Bá Thiềm | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 372. | Trần Thanh Tùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 373. | Đoàn Văn Vịnh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 374. | Lê Việt Anh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 375. | Trần Đình Trọng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 376. | Trần Viết Tài | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 377. | Nguyễn Văn Tĩnh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 378. | Bùi Văn Chinh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 379. | Đoàn Văn Dũng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 380. | Lương Trường Sơn | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 381. | Nguyễn Công Anh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 382. | Nguyễn Văn Anh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 383. | Đinh Quang Lâm | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 384. | Ngô Thanh Tùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 385. | Nguyễn Tiến Đức | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 386. | Hoàng Đức Trọng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 387. | Nguyễn Phương Bắc | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 388. | Phạm Văn Quang | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 389. | Nguyễn Huy Hùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 390. | Phạm Trọng Hiếu | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 391. | Humphan Metdal | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 392. | Trần Thanh Hải | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 393. | Ngô Văn Sang | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 394. | Nguyễn Mạnh Trung | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 395. | Nguyễn Văn Hùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 396. | Dương Tiến Mạnh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 397. | Nguyễn Hữu Hùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 398. | Xeto Song | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 399. | Dương Công Thành | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 400. | Nguyễn Đức Cảnh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 401. | Ngô Đức Mạnh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 402. | Nguyễn Chí Trường | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 403. | Nguyễn Huy Cảnh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 404. | Đào Thế Minh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 405. | Lê Hải Chung | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 406. | Chu Duy Lâm | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 407. | Nguyễn Tuấn Tùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 408. | Phan Khánh Hùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 409. | Lưu Văn Thủy | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 410. | Touyang Nortura | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 411. | Phạm Thị Hồng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 412. | Nguyễn Văn Lãm | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 413. | Nguyễn Hữu Nhân | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 414. | Nguyễn Văn Danh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 415. | Trần Xuân Hợp | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 416. | Trịnh Tuấn Anh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 417. | Vũ Văn Nam | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 418. | Nguyễn Văn Ngọc | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 419. | Ngô Văn Bách | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 420. | Nông Quang Đạo | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 421. | Vũ Hồng Khanh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 422. | Nguyễn Hữu Hà | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 423. | Nguyễn Anh Tuấn | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 424. | Nguyễn Quang Trung | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 425. | Yophin Vongvisay | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 426. | Vũ Thị Diệu Hoa | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 427. | Nguyễn T Ngọc Ánh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 428. | Nông Chí Hiếu | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 429. | Phan Văn Nhất | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 430. | Nguyễn Văn Cường | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 431. | Thái Bá Doanh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 432. | Đỗ Tú Linh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 433. | Nguyễn Anh Đức | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 434. | Chử Văn Thành | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 435. | Trần Quang Hùng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 436. | Bàn Văn Nhị | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 437. | Mai Văn Tư | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 438. | Somsavanh Khamm | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 439. | Lê Tiến Thái | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 440. | Phạm Văn Sơn | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 441. | Nguyễn Văn Lộc | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 442. | Trương Văn Hải | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 443. | Vũ Văn Thanh | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 444. | Lê Thanh Xuân | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 445. | Thanakone Thamma | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 446. | Phạm Văn Tiến | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 447. | Phạm Hữu Nam | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 448. | Lê Hồng Phong | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 449. | Phạm Mạnh Hoàng | Khóa 55 - Năm 2015 |
| 450. | Phan Văn Chiến | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 451. | Trương Minh Hiền | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 452. | Trương Văn Hoạt | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 453. | Phùng Thị Trang | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 454. | Nguyễn Thành Đạt | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 455. | Nguyễn Hữu Đông | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 456. | Nghiêm Văn Linh | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 457. | Nguyễn Đình Điệp | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 458. | Hoàng Kim Mạnh | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 459. | Trương Đức Cường | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 460. | Phạm Hoài Nam | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 461. | Nguyễn Ngọc Sáng | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 462. | Đoàn Quang Hiệp | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 463. | Lê Công Quỳnh | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 464. | Trần Mạnh Tuấn | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 465. | Đặng Trung Hiếu | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 466. | Phạm Hữu Hưng | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 467. | Trần Văn Quyết | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 468. | Nguyễn Xuân Hiếu | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 469. | Lê Văn Năm | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 470. | Vũ Ngọc Tuấn | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 471. | Trần Văn Bách | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 472. | Phạm Hữu Thành | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 473. | Trần Phong Hải | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 474. | Nguyễn Văn Vinh | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 475. | Nguyễn Quốc Hoàng | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 476. | Đặng Thọ Tân | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 477. | Nguyễn Văn Tân | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 478. | Trần Xuân Bắc | LT khóa 6 - Năm 2015 |
| 479. | Son Chanphanit | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 480. | Trần Văn Đạt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 481. | Tạ Đức Trung | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 482. | Hoàng Ngọc Chinh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 483. | Chey Polack | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 484. | Thongmonua Nortoua | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 485. | Lê Thị Nga | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 486. | Nguyễn Khắc Hiệp | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 487. | Trần Thanh Triều | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 488. | Nguyễn Văn Hồng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 489. | Nguyễn Văn Độ | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 490. | Vanhdee Lorxialee | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 491. | Đàm Xuân Khoa | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 492. | Chu Huy Hoàng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 493. | Longlee Vue | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 494. | Nooher Suaki | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 495. | Phạm Văn Việt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 496. | Đỗ Văn Quang | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 497. | Hồ Đức Hà | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 498. | Trần Ngọc Đằng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 499. | Phạm Thế Lộc | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 500. | Trần Ngọc Hà | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 501. | Nguyễn Đình Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 502. | Trần Xuân Hải | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 503. | Bùi Đức Tình | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 504. | Nguyễn Văn Yên | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 505. | Phan ánh Ngọc | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 506. | Vũ Tuấn Đạt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 507. | Nông Đức Tiến | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 508. | Vũ Phúc Lâm | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 509. | Nguyễn Văn Kiên | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 510. | Lưu Hữu Đại | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 511. | Hoàng Thái Dương | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 512. | Bùi Anh Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 513. | Đào Thế Dương | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 514. | Nguyễn Hữu Nhất | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 515. | Phan Thanh Huy | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 516. | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 517. | Nguyễn Quang Đạt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 518. | Phạm Anh Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 519. | Đinh Khắc Lập | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 520. | Hoàng Quốc Lực | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 521. | Dương Anh Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 522. | Nguyễn Quang Huy | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 523. | Đàm Văn Duyên | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 524. | Vũ Đức Toàn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 525. | Đoàn Anh Ngọc | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 526. | Đặng Xuân Quyền | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 527. | Vũ Văn Linh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 528. | Trần Văn Hậu | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 529. | Nguyễn Văn Bình | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 530. | Mã Văn Công | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 531. | Phạm Anh Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 532. | Đoàn Đức Thắng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 533. | Bùi Công Chức | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 534. | Trần Linh Thuận | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 535. | Bùi Văn Việt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 536. | Phạm Ngọc Luân | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 537. | Trần Văn Vượng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 538. | Lê Thanh Tùng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 539. | Lê Đức Mạnh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 540. | Thái Doãn Cường | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 541. | Nguyễn Đình Long | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 542. | Lại Duy Biển | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 543. | Nguyễn Quang Công | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 544. | Nguyễn Văn Nhật | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 545. | Bùi Văn Quyên | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 546. | Hà Trường Giang | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 547. | Lưu Văn Hòa | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 548. | Hoàng Anh Thái | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 549. | Lê Quang Hùng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 550. | Thái Hữu Việt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 551. | Đồng Văn Khoa | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 552. | Chu Xuân Bách | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 553. | Nguyễn Thanh Tùng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 554. | Lê Công Hoằng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 555. | Lê Đức Duy | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 556. | Hoàng Thế Vinh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 557. | Lê Văn Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 558. | Vũ Lê Hưng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 559. | Đinh Văn Cường | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 560. | Hồ Đức Tài | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 561. | Đinh Hoàng Thạch | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 562. | Nguyễn Thị Thùy Dương | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 563. | Ngô Anh Tuấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 564. | Nguyễn Văn Tùng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 565. | Nguyễn Văn Cường | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 566. | Lê Công Nam | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 567. | Hoàng Minh Công | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 568. | Vũ Văn Huỳnh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 569. | Nguyễn Tiến Huy | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 570. | Nguyễn Văn Quyết | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 571. | Vũ Đức Thanh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 572. | Thân Thế Cường | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 573. | Nguyễn Cao Sơn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 574. | Nguyễn Đức Vinh | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 575. | Lê Thanh Huấn | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 576. | Nguyễn Văn Hùng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 577. | Trần Hùng Cường | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 578. | Vũ Minh Đức | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 579. | Bùi Văn Khỏe | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 580. | Vũ Khắc Tùng | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 581. | Vũ Văn Đạt | Khóa 56 - Năm 2016 |
| 582. | Nguyễn Đức Anh | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 583. | Nguyễn Tuấn Anh | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 584. | Bùi Xuân Bách | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 585. | Chảo A Đu | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 586. | Vũ Đức Giang | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 587. | Nguyễn Huy Hiệu | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 588. | Trần Đình Hưng | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 589. | Trần Trọng Hưng | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 590. | Dương Mạnh Khải | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 591. | Nguyễn Tiến Mạnh | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 592. | Vũ Văn Mạnh | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 593. | Nguyễn Văn Minh | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 594. | Trần Thiện Phú | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 595. | Nguyễn Viết Phương | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 596. | Trịnh Hồng Quân | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 597. | Dương Minh Thắng | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 598. | Trần Chiến Hào | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 599. | Lê Huy Thắng | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 600. | Đinh Hải Tuyên | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 601. | Vũ Thế Vinh | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 602. | Hồ Sỹ Tùng | LT khóa 59 - Năm 2016 |
| 603. | Nguyễn Anh Đông | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 604. | Vũ Đức Nghĩa | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 605. | Phạm Minh Toàn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 606. | Phạm Văn Duy | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 607. | Nguyễn Văn Hiệp | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 608. | Nhữ Văn Tám | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 609. | Tống Khánh Lâm | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 610. | Kou Lee | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 611. | Mông Anh Nguyên | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 612. | Xaypanya Vongpuk | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 613. | Vũ Tiến Hùng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 614. | Hà Mạnh Hùng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 615. | Songvang Saymany | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 616. | Teevanhsouk-Vangduayang | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 617. | Trung Văn Dậu | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 618. | Bùi Tuấn Hữu | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 619. | Võ Hồng Quân | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 620. | Khamthy Khamvanheung | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 621. | Lê Văn Tuấn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 622. | Trịnh Quang Thắng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 623. | Lê Minh Thành | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 624. | Vũ Văn Quý | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 625. | Nguyễn Trọng Mạnh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 626. | Đỗ Trọng Đại | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 627. | Nguyễn Việt Tiến | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 628. | Phan Hồng Lam | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 629. | Nguyễn Đức Anh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 630. | Lương Anh Tuấn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 631. | Nguyễn Mạnh Tùng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 632. | Tao Văn Sọn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 633. | Nguyễn Tiến Đạt | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 634. | Lưu Văn Hiếu | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 635. | Nguyễn Trung Thành | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 636. | Hứa Văn Sâm | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 637. | Hà Đình Hưng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 638. | Nguyễn Minh Hoàng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 639. | Trần Đình Khải | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 640. | Phan Tuấn Đạt | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 641. | Nguyễn Hải Long | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 642. | Nguyễn Hồng Chương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 643. | Đào Trọng Đạt | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 644. | Nguyễn Tiến Cường | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 645. | Trần Kim Thành | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 646. | Nguyễn Văn Trưởng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 647. | Trần Viết Quyết | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 648. | Trương Ngọc Tùng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 649. | Trần Anh Tuấn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 650. | Hoàng Xuân Vinh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 651. | Vương Huy Hoàng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 652. | Lê Đức Huy | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 653. | Phạm Khánh Thiện | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 654. | Vũ Thành Trung | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 655. | Nông Trung Lập | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 656. | Nguyễn Mạnh Phúc Đạt | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 657. | Trương Việt Thanh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 658. | Phan Xuân Phú | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 659. | Trần Thanh Tùng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 660. | Lê Mạnh Cường | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 661. | Lê Tuấn Anh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 662. | Nguyễn Đình Cương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 663. | Lương Xuân Thưởng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 664. | Hồ Văn Dương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 665. | Lê Xuân Lộc | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 666. | Hoàng Minh Tuệ | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 667. | Nguyễn Hồng Quân | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 668. | Phạm Văn Khánh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 669. | Phạm Đức Chương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 670. | Phạm Khắc Hoàn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 671. | Nguyễn Đình Thắng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 672. | Nguyễn Văn Sang | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 673. | Nguyễn Văn Khương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 674. | Đào Duy Tùng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 675. | Nguyễn Lê Hoàng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 676. | Nguyễn Anh Hiếu | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 677. | Nguyễn Duy Thức | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 678. | Lê Công Tú | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 679. | Đinh Minh Cương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 680. | Nguyễn Duy Quang | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 681. | Vũ Văn Đạt | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 682. | Nguyễn Văn Tuấn | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 683. | Nguyễn Trung Nghĩa | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 684. | Hoàng Minh Thế | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 685. | Lê Công Tín | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 686. | Vũ Văn Đạt | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 687. | Hoàng Văn Sẹc | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 688. | Trần Phan Đức Anh | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 689. | Vũ Huyền Chang | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 690. | Lê Thị Hằng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 691. | Lương Minh Tiến | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 692. | Nguyễn Anh Quân | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 693. | Hoàng Trọng Hải | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 694. | Đoàn Văn Dương | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 695. | Vi Minh Sáng | Khóa 57 - Năm 2017 |
| 696. | Nguyễn Duy Toàn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 697. | Đinh Trí Quyền | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 698. | Trần Mạnh Cường | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 699. | Phansone VONGKHAMPHIM | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 700. | Nguyễn Hữu Sơn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 701. | Nguyễn Việt Dũng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 702. | Phạm Quốc Đạt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 703. | Nguyễn Đăng Khoa | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 704. | Ngô Quang Hưng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 705. | Đàm Văn Hoàng Tùng Bách | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 706. | Hồ Đức Mạnh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 707. | Nguyễn Thanh Dương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 708. | Vũ Văn Hoàng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 709. | Keo Oudom LAO | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 710. | Bùi Văn Thịnh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 711. | Hoàng Thị Hiền | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 712. | Nguyễn Huy Trường | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 713. | Nguyễn Văn Nghĩa | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 714. | Đỗ Hoàng Nam | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 715. | Vũ Đình Cương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 716. | Trịnh Ngọc Sơn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 717. | Vũ Văn Doanh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 718. | Hoàng Anh Chiến | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 719. | Lê Hữu Hoàng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 720. | Hoàng Thuỳ Linh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 721. | Lê Trương Duy | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 722. | Lương Minh Thương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 723. | Nguyễn Quang Huy | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 724. | Nguyễn Ngọc Hiệp | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 725. | Lê Thanh Sơn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 726. | Nguyễn Đức Dương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 727. | Đỗ Trường Giang | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 728. | Dương Việt Hà | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 729. | Nguyễn Quang Quân | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 730. | Nguyễn Tân Anh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 731. | Nguyễn Văn Đạo | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 732. | Nguyễn Hữu Đức | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 733. | Nguyễn Đức An | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 734. | Nguyễn Duy Đạt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 735. | Hoàng Thành Đạt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 736. | Phạm Văn Ngọc | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 737. | Bùi Quốc Tú | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 738. | Đinh Quang Huy | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 739. | Nguyễn Văn Tú | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 740. | Nguyễn Văn Tuân | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 741. | Nguyễn Đăng Khương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 742. | Ngân Văn Lai | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 743. | Lương Quý Thành | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 744. | Phạm Công Vinh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 745. | Lê Huy Lợi | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 746. | Vũ Đức Mạnh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 747. | Nguyễn Đăng Dũng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 748. | Nguyễn Anh Tuấn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 749. | Phạm Văn Lộc | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 750. | Vũ Văn Thủy | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 751. | Nguyễn Hoàng Lương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 752. | Phạm Thanh Hai | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 753. | Trần Văn Hà | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 754. | Trần Bảo Việt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 755. | Nguyễn Văn Dương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 756. | Nguyễn Bá Hùng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 757. | Vũ Đức Lợi | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 758. | Phạm Minh Trung | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 759. | Phạm Đức Cương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 760. | Bùi Đức Minh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 761. | Trần Văn Phúc | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 762. | Bùi Đắc Hồng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 763. | Phạm Văn Đạt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 764. | Nguyễn Văn Tân | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 765. | Khương Minh Thành | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 766. | Nguyễn Lê Duy | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 767. | Nguyễn Duy Sáng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 768. | Nguyễn Đình Trọng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 769. | Phạm Tiến Đạt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 770. | Đặng Vũ Thắng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 771. | Phạm Văn Vọng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 772. | Vũ Duy Lâm | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 773. | Đỗ Trọng Long | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 774. | Nguyễn Văn Tâm | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 775. | Nguyễn Văn Trường | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 776. | Nguyễn Mạnh Thiều | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 777. | Đinh Văn Phi | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 778. | Đào Văn Ánh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 779. | Đậu Huy Chương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 780. | Nguyễn Xuân Hùng | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 781. | Lại Tuấn Mạnh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 782. | Nguyễn Huy Phương | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 783. | Phan Ngọc Trung | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 784. | Nguyễn Trọng Quỳnh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 785. | Đỗ Xuân Hòa | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 786. | Khuất Văn Long | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 787. | Hoàng Văn Nhất | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 788. | Trần Văn Thiết | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 789. | Phạm Chí Công | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 790. | Trịnh Văn Thư | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 791. | Trần Văn Đạt | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 792. | Vũ Trung Kiên | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 793. | Nguyễn Văn Thiện | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 794. | Chu Hoàng Huy | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 795. | Phan Đức Anh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 796. | Đào Văn Chính | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 797. | Dương Mạnh Luân | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 798. | Trần Văn Sử | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 799. | Bùi Nhật Quang | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 800. | Nguyễn Đức Huấn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 801. | Hoàng Văn Thiện | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 802. | Nguyễn Văn Tiến | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 803. | Nguyễn Vũ Thi | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 804. | Vũ Văn Quý | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 805. | Đoàn Quang Vinh | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 806. | Phạm Minh Tuấn | Khóa 58 - Năm 2018 |
| 807. | Bùi Huỳnh Đức | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 808. | Nguyễn Đức Cảnh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 809. | Đoàn Lộc Đức | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 810. | Lê Minh An | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 811. | Nguyễn Văn Tuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 812. | Phan Công Nam | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 813. | Lê Xuân Thuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 814. | Vũ Tiến Dũng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 815. | Lê Văn Hoan | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 816. | Đoàn Văn Hữu | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 817. | Đỗ Văn Triều | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 818. | Nguyễn Doãn Thành | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 819. | Lê Đăng Hải | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 820. | Phạm Văn Tráng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 821. | Nguyễn Mạnh Duy | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 822. | Nguyễn Tiến Đạt | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 823. | Trịnh Mạnh Tiến | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 824. | Phạm Xuân Toàn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 825. | Bùi Tiến Việt | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 826. | Đỗ Xuân Như | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 827. | Nguyễn Hồng Sơn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 828. | Phạm xuân Tâm | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 829. | Mai Văn Trưởng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 830. | Nguyễn Thanh Cao | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 831. | Trịnh Thành Hiếu | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 832. | Nguyễn Đình Khánh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 833. | Linh Sỹ Thượng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 834. | Nguyễn Trúc Anh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 835. | Nguyễn Văn Dũng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 836. | Nguyễn Đại Tiến | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 837. | Đặng Việt Phương | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 838. | Phạm Minh Tuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 839. | Mai Xuân Tài | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 840. | Phạm Văn Quang | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 841. | Hoàng Văn Hưng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 842. | Nguyễn Bá Hữu | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 843. | Hoàng Mạnh Thắng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 844. | Kingkeo KEOSOUVANH | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 845. | Nguyễn Minh Hiếu | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 846. | Nguyễn Hoàng Anh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 847. | Phạm Ngọc Hải | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 848. | Mai Khắc Khải | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 849. | Nguyễn Anh Đức | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 850. | Ngô Đức Thành | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 851. | Nguyễn Văn Trường | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 852. | Đinh Quốc Trưởng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 853. | Nguyễn Anh Tuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 854. | Nguyễn Văn Hà | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 855. | Nguyễn Ngọc Lĩnh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 856. | Nguyễn Ngọc Tú | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 857. | Trần Duy Toàn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 858. | Nguyễn Văn Duân | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 859. | Lê Hữu Ngọc | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 860. | TRần Văn Tịnh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 861. | Hoàng Việt Tùng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 862. | Nguyễn Minh Tân | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 863. | Lê Thị Sanh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 864. | Tạ Tùng Linh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 865. | Nguyễn Văn Hoàng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 866. | Nguyễn Bá Tiến | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 867. | Lê Huy Dương | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 868. | Nguyễn Chí Hưng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 869. | Đỗ Quang Đoài | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 870. | Trịnh Văn Lực | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 871. | Thào A Hử | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 872. | Trịnh Quang Dũng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 873. | Lương Trọng Tấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 874. | Nguyễn Văn Sỹ | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 875. | Phạm Ngọc Phồn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 876. | Lô Quang Sơn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 877. | Nguyễn Việt Tuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 878. | Phạm Văn Thành | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 879. | Nguyễn Quang Phong | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 880. | Lê Hữu Tình | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 881. | Trần Viết Nhất | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 882. | Phạm Minh Quang | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 883. | Lê Văn Tuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 884. | Tiphathai Pommalaisy | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 885. | Phạm Hồng Quân | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 886. | Phạm Quốc Hưng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 887. | Nguyễn Vũ Bảo | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 888. | Lê Văn Chiến | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 889. | Lê Văn Dũng | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 890. | Hoàng Tiến Đạt | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 891. | Vũ Thị Hương | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 892. | Đàm Xuân Khánh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 893. | Vũ Thành Long | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 894. | Đỗ Thị Hoa Lựu | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 895. | Huỳnh Công Minh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 896. | Phạm Cao Minh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 897. | Phan Văn Minh | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 898. | Đặng Hoài Nam | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 899. | Lê Công Nhực | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 900. | Huỳnh Thị Sang | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 901. | Nguyễn Văn Sỹ | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 902. | Trịnh Xuân Thiện | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 903. | Trương Thị Thu Thủy | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 904. | Lê Thị Trang | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 905. | Lê Thị Huyền Trang | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 906. | Cù Quốc Trình | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 907. | Phan Minh Tuấn | Khóa 59 - Năm 2019 |
| 908. | Vi Văn Mạnh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 909. | Đặng Thành Nam | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 910. | Hồ Văn Quang | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 911. | Đào Văn Thành | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 912. | Lương Hoàng Quốc | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 913. | Bùi Duy Tình | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 914. | Nguyễn Đức Tuấn | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 915. | Nguyễn Văn Khánh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 916. | Nguyễn Duy Bảo | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 917. | Nguyễn Xuân Duy | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 918. | Nguyễn Văn Hiên | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 919. | Phan Văn Thiện | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 920. | Bunthahut Chanthp | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 921. | Nguyễn Văn Hòa | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 922. | Hoàng Văn Thiện | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 923. | Lê Quốc Việt | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 924. | Nguyễn Cảnh Duy | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 925. | Trần Trung Kiên | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 926. | Nguyễn Tiến Đạt | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 927. | Phùng Văn Thành | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 928. | Trịnh Quốc Chiến | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 929. | Bế Văn Hiếu | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 930. | Nguyễn Văn Lợi | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 931. | Nguyễn Văn Phong | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 932. | Bế Văn Cương | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 933. | Đinh Dũng Minh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 934. | Nguyễn Đức Thắng | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 935. | Đỗ Danh Hoàng | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 936. | Trần Hữu Lực | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 937. | Đỗ Mạnh Quỳnh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 938. | Dương Minh Phương | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 939. | Đặng Hưng Yên | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 940. | Phạm Lê Quang Dương | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 941. | Vũ Thị Thu Lan | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 942. | Nguyễn Quốc Cường | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 943. | Đặng Văn Đô | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 944. | Khounserk Sirisombath | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 945. | Nguyễn Tiến Mạnh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 946. | Nguyễn Quang Thiện | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 947. | Lê Xuân An | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 948. | Trịnh Thế Thao | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 949. | Nguyễn Hồng Sơn | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 950. | Phạm Đức Diệp | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 951. | Đỗ Văn Thiện | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 952. | Đào Trọng Ngọc Long | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 953. | Phạm Văn Nghĩa | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 954. | Nguyễn Anh Tú | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 955. | Lưu Quang Trung | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 956. | Trần Duy Duân | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 957. | Nguyễn Lê Đức Anh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 958. | Lê Việt Anh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 959. | Nguyễn Hồng Sơn | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 960. | Nguyễn Văn Hoàng | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 961. | Trần Văn Hưng | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 962. | Trần Quốc Việt | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 963. | Trần Minh Hiếu | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 964. | Vũ Hồng Sơn | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 965. | Trần Duy Bình | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 966. | Nguyễn Đoàn Phương Anh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 967. | Trần Nguyễn Ngọc Luân | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 968. | Nguyễn Gia Phúc | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 969. | Lê Thị Khánh Linh | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 970. | Mai Thế Đồng | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 971. | Ngô Vũ Hòa | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 972. | Hồ Sỹ Vượng | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 973. | Trần Cao Nguyên | Khóa 60 - Năm 2020 |
| 974. | Bùi Văn Anh | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 975. | Nguyễn Minh Lâm | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 976. | Lê Quốc Huy | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 977. | Phạm Thành Đạt | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 978. | Hoàng Tuấn Anh | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 979. | Thanakone SENGMANIVO | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 980. | Trần Quang Nghĩa | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 981. | Nguyễn Trọng Hòa | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 982. | Đỗ Mạnh Quỳnh | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 983. | Singko PONHVINLA | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 984. | Nguyễn Huy Giang | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 985. | Trương Minh Hiếu | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 986. | Nguyễn Hoa Kỳ | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 987. | Lê Ngọc Vương | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 988. | Vũ Thanh Nam | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 989. | Trần Tuấn Hùng | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 990. | Nguyễn Hoàng Dương | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 991. | Ngô Việt Tú | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 992. | Vũ Xuân Hinh | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 993. | Bùi Yến Thanh | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 994. | Trịnh Minh Đức | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 995. | Ngô Huy Hoàng | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 996. | Nguyễn Chí Cường | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 997. | Lương Hoàng Long | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 998. | Phạm Đức Chính | Khóa 61 - Năm 2021 |
| 999. | Trần Quốc Định | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1000. | Lê Huỳnh Đức | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1001. | Đào Thị Hà | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1002. | Nguyễn Thị Hòa | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1003. | Phạm Văn Hưng | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1004. | Nguyễn Minh Khoa | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1005. | Nguyễn Thanh Khương | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1006. | Phạm Đình Tú Linh | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1007. | Trần Nhật Minh | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1008. | Hồ Phương Nam | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1009. | Bùi Đình Quyết | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1010. | Nguyễn Huy Tuấn | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1011. | Nguyễn Quốc Việt | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1012. | Nguyễn Quang Vinh | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1013. | Thavadee SAPHUKDEE | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1014. | Van YOUYVONGKHAM | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1015. | Nguyễn Tiến Dũng | Khóa 62 - Năm 2022 |
| 1016. | Bùi Đức An | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1017. | Đặng Tiến Anh | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1018. | Bùi Việt Đức | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1019. | Chong Chim | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1020. | Nguyễn Tùng Dương | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1021. | Trần Trung Hiếu | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1022. | Tống Hoàng Long | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1023. | Mè Tuấn Minh | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1024. | Hoàng Trung Thành | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1025. | Trịnh Minh Trúc | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1026. | KHAMKHAENGSY Mone | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1027. | VILAYPASEUTH Chansy | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1028. | Vũ Minh Việt | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1029. | Tống Thành Vinh | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1030. | Nguyễn Thành Trung | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1031. | Nguyễn Việt Dũng | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1032. | CHAMPASI Heuang | Khóa 63 - Năm 2022 |
| 1033. | Trần Hùng Mạnh | Khóa 63 - Năm 2022 |











